Có 2 kết quả:
乐意 lè yì ㄌㄜˋ ㄧˋ • 樂意 lè yì ㄌㄜˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be willing to do sth
(2) to be ready to do sth
(3) to be happy to do sth
(4) content
(5) satisfied
(2) to be ready to do sth
(3) to be happy to do sth
(4) content
(5) satisfied
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be willing to do sth
(2) to be ready to do sth
(3) to be happy to do sth
(4) content
(5) satisfied
(2) to be ready to do sth
(3) to be happy to do sth
(4) content
(5) satisfied
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0