Có 2 kết quả:

乐意 lè yì ㄌㄜˋ ㄧˋ樂意 lè yì ㄌㄜˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be willing to do sth
(2) to be ready to do sth
(3) to be happy to do sth
(4) content
(5) satisfied

Bình luận 0